请输入您要查询的越南语单词:
单词
冷宫
释义
冷宫
[lěnggōng]
lãnh cung (ngày xưa dùng để chỉ chỗ vua giam cầm những phi tần thất sủng, nay dùng để chỉ chỗ cất giữ những đồ vật không dùng đến)。戏曲、旧小说中指君主安置失宠的后妃的地方,现在比喻存放不用的东西的地方。
打入冷宫。
vứt vào lãnh cung.
随便看
鈜
鉏
鉠
鉥
鉧
鉨
鉮
鉴
鉴于
鉴别
鉴原
鉴定
鉴往知来
鉴戒
鉴谅
鉴貌辨色
鉴赏
鉷
銎
銛
銭
銮
銮舆
銮铃
銮驾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:30:41