请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷峭
释义 冷峭
[lěngqiào]
 1. lạnh buốt; lạnh cóng; lạnh giá。形容冷气逼人。
 北风冷峭。
 gió Bắc lạnh buốt.
 2. thái độ hà khắc (ví với thái độ quá nghiêm khắc hoặc lời lẽ đanh đá lạnh lùng)。形容态度严峻话语尖刻。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 0:45:17