请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[péi]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: BỒI
 1. đắp thêm; vun thêm; bồi thêm。为了保护植物或墙堤等,在根基部分堆上土。
 玉米根部要多培点儿土。
 gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
 将堤坝加高培厚。
 đắp đê cao thêm.
 2. bồi dưỡng (con người)。培养(人)。
 培训。
 đào tạo và huấn luyện.
 培干(培养干部)。
 đào tạo cán bộ.
Từ ghép:
 培顿罗治 ; 培土 ; 培修 ; 培训 ; 培养 ; 培养基 ; 培育 ; 培植
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:58:20