请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 或者
释义 或者
[huòzhě]
 1. có lẽ; có thể; chắc là。或许。
 你快走,或者还赶得上车。
 anh đi nhanh lên, có lẽ kịp chuyến xe đấy.
 2. hoặc; hoặc là (liên từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị quan hệ lựa chọn.)。连词,用在叙述句里,表示选择关系。
 你们叫我杨同志或者老杨都行,可别再叫我杨科长。
 các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
 这本书或者你先看,或者我先看。
 quyển sách này hoặc là anh xem trước hay là tôi xem trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 6:57:47