请输入您要查询的越南语单词:
单词
基点
释义
基点
[jīdiǎn]
1. trung tâm; trọng điểm。中心;重点。
通过农业基点,繁殖良种。
thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
2. nền tảng; cơ sở; khởi điểm。事物发展的根本或起点。
分析问题解是解决问题的基点。
phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
随便看
碱度
碱式盐
碱荒
碱金属
碲
碳
碳化
碳水化合物
碳酸气
碴
碴儿
碶
碹
碾
碾场
碾坊
碾子
碾盘
碾砣
碾磙子
磁
磁体
磁倾角
磁偏角
磁力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:01