请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 基点
释义 基点
[jīdiǎn]
 1. trung tâm; trọng điểm。中心;重点。
 通过农业基点,繁殖良种。
 thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
 2. nền tảng; cơ sở; khởi điểm。事物发展的根本或起点。
 分析问题解是解决问题的基点。
 phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:01