请输入您要查询的越南语单词:
单词
基点
释义
基点
[jīdiǎn]
1. trung tâm; trọng điểm。中心;重点。
通过农业基点,繁殖良种。
thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
2. nền tảng; cơ sở; khởi điểm。事物发展的根本或起点。
分析问题解是解决问题的基点。
phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
随便看
全民所有制
全然
全球
全盘
全盛
全知全能
全神贯注
全程
全等形
全胜
全能
全能运动
全般
全色片
全豹
全貌
全速
全部
全都
全集
全面
全音
全食
八
八下里
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:56:40