请输入您要查询的越南语单词:
单词
基石
释义
基石
[jīshí]
hòn đá tảng; nền tảng; cơ sở (thường dùng để ví von)。做建筑物基础的石头、多用做比喻。
工农联盟是我们建成社会主义的基石。
liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
随便看
铰
铰刀
铰接
铰链
铱
铲
铲土机
铲子
铲平
铲蹚
铲车
铲运车
铲除
铳
铳子
铴
铵
银
银丝
银两
银元
银匠
银发
银号
银圆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:35:42