请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撞车
释义 撞车
[zhuàngchē]
 1. tông xe; đâm xe; đụng xe。车辆相撞。
 撞车事故
 tai nạn tông xe
 2. mâu thuẫn nhau; xung đột nhau。比喻互相矛盾;互相冲突。
 安排不周,两个会撞车了。
 sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:42:49