请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bèn]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 5
Hán Việt: BÁT
 ngốc, như"笨" (trong các sách "Tây du ký", "Hồng lâu mộng"..)。(见于《西游记》《红楼梦》等书)
 Ghi chú: 另见 hāng。
[hāng]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: KHÁNG
 1. cái đầm (để đầm đất); đầm。砸实地基用的工具或机械,有木夯、石夯、铁夯、蛤蟆夯等。
 打夯
 đầm đất
 用夯砸地。
 nện đất bằng cái đầm.
 2. đầm chặt; dần; nện。用夯砸。
 夯实
 đầm chặt
 夯土
 đầm đất
 3. đánh; đập; nện。用力打。
 举起拳头向下夯。
 giơ nắm tay nện xuống.
 用大板来夯。
 đánh bằng thước cây to.
 4. khiêng; vác。用力扛。
 Ghi chú: 另见bèn
Từ ghép:
 夯歌 ; 夯砣
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:30:45