请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 玉帛
释义 玉帛
[yùbó]
 ngọc và tơ lụa (dùng làm lễ vật hay tặng phẩm giữa các nước thời xưa.)。古时国与国间交际时用做礼物的玉器和丝织品。
 化干戈为玉帛(变战争为和平)。
 biến chiến tranh thành hoà bình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:17:43