请输入您要查询的越南语单词:
单词
玉洁冰清
释义
玉洁冰清
[yùjiébīngqīng]
trong ngọc trắng ngà; trong như ngọc trắng như ngà; thanh cao, thuần khiết。比喻高尚纯洁。也说冰清玉洁。
随便看
蔚然
蔚蓝
蔚起
蔟
蔡
蔧
蔫
蔫不唧
蔫呼呼
蔬
蔬菜
蔷
蔷薇
蔸
蔹
蔺
蔻
蔻丹
蔻蔻
蔼
蔼如
蔼然
蔼蔼
蔽
蔽塞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 9:41:37