请输入您要查询的越南语单词:
单词
玉碎
释义
玉碎
[yùsuì]
ngọc nát (ví với sự hy sinh nhằm giữ vững khí tiết.)。比喻为保持气节而牺牲(常与'瓦全'对举)。
宁为玉碎,不为瓦全。
thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
随便看
重责
重资
重起炉灶
重足而立
重趼
重蹈覆辙
重身
重身子
重返
重述
重适
重逢
重重
重重叠叠
重量
重金
重金属
重镇
重阳
重阳节
重霄
重音
野
野兔
野兽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:59:23