请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 玉碎
释义 玉碎
[yùsuì]
 ngọc nát (ví với sự hy sinh nhằm giữ vững khí tiết.)。比喻为保持气节而牺牲(常与'瓦全'对举)。
 宁为玉碎,不为瓦全。
 thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:59:23