请输入您要查询的越南语单词:
单词
玉碎
释义
玉碎
[yùsuì]
ngọc nát (ví với sự hy sinh nhằm giữ vững khí tiết.)。比喻为保持气节而牺牲(常与'瓦全'对举)。
宁为玉碎,不为瓦全。
thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
随便看
砬子
砭
砮
砰
破
破五
破产
破伤风
破体字
破例
破冰船
破击
破击战
破口大骂
破句
破土
破坏
破天荒
破戒
破折号
破损
破旧立新
破晓
破格
破案
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:25:19