请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挖苦
释义 挖苦
[wā·ku]
 nói móc; chế giễu (đem cái rởm của người khác ra làm trò cười)。 用尖酸刻薄的话讥笑人。
 有意见就直说,不要挖苦人。
 có ý kiến gì nói thẳng ra đi, chớ có nói móc người ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:29:14