请输入您要查询的越南语单词:
单词
温吞
释义
温吞
[wēntūn]
1. nguội; không lạnh không nóng (chất lỏng)。(液体) 不冷不热。
2. không trôi chảy; không ăn nhập gì (nói năng, văn viết)。(言谈、文辞等) 不爽利,不着边际。
温吞之谈。
lời lẽ không trôi chảy
随便看
干板
干果
干枯
干架
干柴
干柴烈火
干校
干没
干洗
干活
干流
干涉
干涩
干涸
干渠
干燥
干燥剂
干爽
干犯
干电池
干瘦
干瘪
干眼症
干着急
干瞪眼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:13:38