请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 温吞
释义 温吞
[wēntūn]
 1. nguội; không lạnh không nóng (chất lỏng)。(液体) 不冷不热。
 2. không trôi chảy; không ăn nhập gì (nói năng, văn viết)。(言谈、文辞等) 不爽利,不着边际。
 温吞之谈。
 lời lẽ không trôi chảy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:13:38