请输入您要查询的越南语单词:
单词
挚
释义
挚
Từ phồn thể: (摯)
[zhì]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: CHÍ
书
thành khẩn; chân thành。诚恳。
真挚
chân thành; thành khẩn
恳挚
chân thành thiết tha.
Từ ghép:
挚爱
;
挚友
随便看
剁碎
剁肉
剂
剂型
剂子
剂量
剃
剃光头
剃刀
剃度
剅
剉
削
削减
削发
削壁
削平
削弱
削足适履
削面
剌
剌戾
前
前世
前人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:00