请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寒气
释义 寒气
[hánqì]
 1. không khí lạnh; khí lạnh。冷的气流。
 寒气逼人
 khí lạnh ghê người
 2. rùng mình; lạnh rùng mình。指因受冻而产生的冷的感觉。
 喝口酒去去寒气。
 uống ngụm rượu cho bớt lạnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:22:36