请输入您要查询的越南语单词:
单词
挞
释义
挞
Từ phồn thể: (撻)
[tà]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: THÁT
đánh; quất; vụt; đánh (bằng roi hay gậy)。用鞭子、棍子等打人。
鞭挞
đánh bằng roi; quất bằng roi
Từ ghép:
挞伐
随便看
激情
激愤
激战
激扬
激昂
激昂慷慨
激活
激流
激浊扬清
激浪
激涌
激灵
激烈
激磁
激素
激荡
激赏
激起
激越
激辩
激进
激进派
激酶
激醒
濂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 8:36:54