请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脸子
释义 脸子
[liǎn·zi]
 1. dung mạo; mặt (thường chỉ gương mặt đẹp nhưng với cách nói không trang trọng)。容貌(多指美貌,用于不庄重的口气)。
 2. nét mặt không vui; vẻ mặt cau có。不愉快的脸色。
 他不会给你脸子看的。
 anh ấy không bao giờ cho bạn thấy anh ấy buồn.
 3. thể diện; sỉ diện。情面;面子。
 他是要脸子的人, 不能当着大伙儿丢这个丑。
 anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 19:46:09