| | | |
| [liǎn·zi] |
| | 1. dung mạo; mặt (thường chỉ gương mặt đẹp nhưng với cách nói không trang trọng)。容貌(多指美貌,用于不庄重的口气)。 |
| | 2. nét mặt không vui; vẻ mặt cau có。不愉快的脸色。 |
| | 他不会给你脸子看的。 |
| anh ấy không bao giờ cho bạn thấy anh ấy buồn. |
| | 3. thể diện; sỉ diện。情面;面子。 |
| | 他是要脸子的人, 不能当着大伙儿丢这个丑。 |
| anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được. |