请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擋、攩)
[dǎng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: ĐÁNG
 1. ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn。挡住;抵挡。
 拦挡
 chặn lại; ngăn lại
 挡住去路
 chặn đứng lối đi
 兵来将挡,水来土掩。
 binh đến thì tướng ngăn, nước đến thì đất chặn (dùng biện pháp hợp lý để đối phó)
 一件单衣可挡不了夜里的寒气。
 một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
 2. che; che đậy; che khuất; chắn。遮蔽。
 挡风
 che gió; chắn gió
 挡雨
 che mưa
 3. vật che chắn; cái chắn。(挡儿)挡子。
 火挡
 chắn lửa; vật chắn lửa
 炉挡儿。
 cái chắn lò; vật chắn lò
 4. tăng giảm sức kéo của ô tô (bộ phận)。排档的简称。
 5. đồng hồ đo (quang, điện, nhiệt...)。某些仪器和测量装置用来表明光、电、热等量的等级。
 Ghi chú: 另见dàng
Từ ghép:
 挡车 ; 挡寒 ; 挡横儿 ; 挡驾 ; 挡箭牌 ; 挡路 ; 挡头 ; 挡头阵 ; 挡土墙 ; 挡子
Từ phồn thể: (擋)
[dàng]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: ĐÁNG
 sắp đặt; thu dọn。见〖摒挡〗。
 Ghi chú: 另见dǎng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 20:52:19