请输入您要查询的越南语单词:
单词
挡驾
释义
挡驾
[dǎngjià]
từ chối khéo; không dám phiền (uyển ngữ)。婉辞,谢绝来客访问。
凡上门来求情的他一概挡驾。
phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.
随便看
敌百虫
敌舰
拖泥带水
拖粪
拖累
拖网
拖腔
拖船
拖车
拖轮
拖鞋
拖驳
拗
拗不过
拗口
拗口令
拘
拘囿
拘役
拘执
拘押
拘挛
拘挛儿
拘捕
拘束
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:50:30