请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拗不过
释义 拗不过
[niù·buguò]
 không lay chuyển được; không thể thay đổi。无法改变(别人的坚决的意见)。
 他拗不过老大娘,只好勉强收下了礼物。
 anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:59:18