请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挥洒
释义 挥洒
[huīsǎ]
 1. rơi; rỏ; nhỏ (nước mắt, nước)。洒(泪、水等)。
 挥洒热血
 nhỏ máu; đổ máu đào.
 2. tự nhiên; tuỳ ý; thoải mái (viết văn, vẽ không gò bó)。比喻写文章、画画儿运笔不拘束。
 挥洒自如
 viết vẽ tự nhiên.
 随意挥洒
 tuỳ ý viết vẽ.
 3. tự nhiên; thoải mái。洒脱自然。
 风神挥洒
 phong thái tự nhiên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:47:19