请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 桃色
释义 桃色
[táosè]
 1. màu hồng phấn。粉红色。
 2. quan hệ bất chính (nam nữ)。形容跟不正当的男女关系有关的事情。
 桃色新闻
 tin tức về việc nam nữ quan hệ bất chính; tin về vụ bê bối tình dục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 15:15:31