请输入您要查询的越南语单词:
单词
桃色
释义
桃色
[táosè]
1. màu hồng phấn。粉红色。
2. quan hệ bất chính (nam nữ)。形容跟不正当的男女关系有关的事情。
桃色新闻
tin tức về việc nam nữ quan hệ bất chính; tin về vụ bê bối tình dục.
随便看
卓
卓尔
卓尔不群
卓异
卓拔
卓有成效
卓然
卓特
卓立
卓绝
卓荦
卓著
卓见
卓识
卓越
卓跞
单
单一
单丁
单个儿
单于
单产
单亲
单人独马
单人舞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 15:15:31