| | | |
| Từ phồn thể: (捱) |
| [āi] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: AI |
| | 1. lần lượt; từng; từng cái một; theo (thứ tự)。顺着(次序);逐一。 |
| | 挨 门挨 户地检查卫生。 |
| kiểm tra vệ sinh từng nhà, từng hộ. |
| | 2. kề bên; gần; bên cạnh; sát bên。靠近;紧接着。 |
| | 他家挨 着工厂 |
| nhà anh ta gần bên nhà máy |
| | 学生一个挨 一个地走进教室。 |
| học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học. |
| Từ ghép: |
| | 挨边 ; 挨擦 ; 挨次 ; 挨个儿 ; 挨户团 ; 挨肩儿 ; 挨近 |
| Từ phồn thể: (捱) |
| [ái] |
| Bộ: 扌(Thủ) |
| Hán Việt: NHAI |
| | 1. chịu đựng; gặp phải; bị。遭受;忍受。 |
| | 挨打。 |
| bị đánh; ăn đòn. |
| | 挨饿。 |
| bị đói. |
| | 2. sống khổ sở; kéo lê ngày tháng; sống lây lất; kéo dài nặng nề。困难地度过(岁月)。 |
| | 3. kéo dài; nối dài; gia hạn; lôi theo; kéo theo; đà đận; chần chừ; nấn ná。拖延。 |
| | 挨时间。 |
| kéo dài thời gian. |