请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (捱)
[āi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: AI
 1. lần lượt; từng; từng cái một; theo (thứ tự)。顺着(次序);逐一。
 挨 门挨 户地检查卫生。
 kiểm tra vệ sinh từng nhà, từng hộ.
 2. kề bên; gần; bên cạnh; sát bên。靠近;紧接着。
 他家挨 着工厂
 nhà anh ta gần bên nhà máy
 学生一个挨 一个地走进教室。
 học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
Từ ghép:
 挨边 ; 挨擦 ; 挨次 ; 挨个儿 ; 挨户团 ; 挨肩儿 ; 挨近
Từ phồn thể: (捱)
[ái]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: NHAI
 1. chịu đựng; gặp phải; bị。遭受;忍受。
 挨打。
 bị đánh; ăn đòn.
 挨饿。
 bị đói.
 2. sống khổ sở; kéo lê ngày tháng; sống lây lất; kéo dài nặng nề。困难地度过(岁月)。
 3. kéo dài; nối dài; gia hạn; lôi theo; kéo theo; đà đận; chần chừ; nấn ná。拖延。
 挨时间。
 kéo dài thời gian.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:49