请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nuó]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: NA
 chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển。挪动;转移。
 挪用。
 dùng vào việc khác.
 把桌子挪一下。
 dịch chuyển cái bàn một chút.
Từ ghép:
 挪动 ; 挪借 ; 挪威 ; 挪窝儿 ; 挪移 ; 挪用
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:18:09