请输入您要查询的越南语单词:
单词
通读
释义
通读
[tōngdú]
1. đọc một lượt; đọc toàn bộ。从头到尾阅读全书或全文。
通读课文
đọc toàn bộ bài khoá
书稿已通读一遍。
đọc qua một lượt bản thảo.
2. đọc hiểu。读懂;读通。
他上过几年私塾,浅近的文言文已能通读。
nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
随便看
鶯
鶱
鷃
鷃雀
鷄
鷇
鷞
鷟
鷩
鷭
鷰
鸂
鸎
鸑
鸜
鸟
鸟儿
鸟害
鸟尽弓藏
鸟枪
鸟瞰
鸟类
鸟粪层
鸠
鸠合
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:07:52