请输入您要查询的越南语单词:
单词
通读
释义
通读
[tōngdú]
1. đọc một lượt; đọc toàn bộ。从头到尾阅读全书或全文。
通读课文
đọc toàn bộ bài khoá
书稿已通读一遍。
đọc qua một lượt bản thảo.
2. đọc hiểu。读懂;读通。
他上过几年私塾,浅近的文言文已能通读。
nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
随便看
喙
喜
喜事
喜人
喜光植物
喜冲冲
喜出望外
喜剧
喜好
喜娘
喜子
喜封
喜帖
喜幸
喜庆
喜形于色
喜悦
喜报
喜新厌旧
喜果
喜欢
喜歌剧
喜气
喜洋洋
喜滋滋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:20:53