请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通读
释义 通读
[tōngdú]
 1. đọc một lượt; đọc toàn bộ。从头到尾阅读全书或全文。
 通读课文
 đọc toàn bộ bài khoá
 书稿已通读一遍。
 đọc qua một lượt bản thảo.
 2. đọc hiểu。读懂;读通。
 他上过几年私塾,浅近的文言文已能通读。
 nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:07:52