请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通讯
释义 通讯
[tōngxùn]
 1. thông tin; truyền tin。利用电讯设备传递消息。
 通讯班
 lớp thông tin
 无线电通讯
 thông tin vô tuyến điện.
 2. thông báo tin tức; bài thông tin。详实而生动地报道客观事物或典型人物的文章。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:44