请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通话
释义 通话
[tōnghuà]
 1. đánh điện thoại; gọi điện thoại。通电话。
 他刚打长途同一个朋友通了话。
 anh ấy vừa gọi điện thoại đường dài cho một người bạn.
 2. trò chuyện; nói chuyện (dùng thứ tiếng hai bên cùng hiểu để nói chuyện)。用彼此听得懂的话交谈。
 他俩用英语通话。
 họ dùng tiếng Anh để nói chuyện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:37:18