请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (揑)
[niē]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: NIẾT
 1. nhón; nhặt; cầm (dùng ngón tay cái và một ngón tay khác)。用拇指和别的手指夹。
 捏住这支笔.
 cầm chiếc bút này.
 把米里的虫子捏出来。
 nhặt sâu trong gạo ra.
 2. vê; nặn。用手指把软东西弄成一定的形状。
 捏泥人儿。
 nặn hình người.
 捏饺子。
 nặn bánh chẻo; nặn vằn thắn.
 3. bịa; bịa đặt。故意把非事实说成是事实。
 捏造。
 bịa đặt.
Từ ghép:
 捏合 ; 捏积 ; 捏一把汗 ; 捏造
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:18:12