请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 制造
释义 制造
[zhìzào]
 1. chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra。用人工使原材料成为可供使用的物品。
 制造机器
 chế tạo máy móc
 制造化肥
 sản xuất phân bón hoá học.
 2. gây; gây nên; gây ra。人为地造成某种气氛或局面等(含贬义)。
 制造纠纷
 gây xích mích; gây tranh chấp
 制造紧张气氛。
 gây ra không khí căng thẳng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 20:02:15