请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 制裁
释义 制裁
[zhìcái]
 ngăn cấm; ngăn chặn; trừng phạt; trừng trị; chế tài。用强力管束并惩处,使不得胡作非为。
 法律制裁
 trừng trị theo pháp luật; chế tài bằng luật pháp.
 经济制裁
 trừng phạt kinh tế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:24:01