请输入您要查询的越南语单词:
单词
制裁
释义
制裁
[zhìcái]
ngăn cấm; ngăn chặn; trừng phạt; trừng trị; chế tài。用强力管束并惩处,使不得胡作非为。
法律制裁
trừng trị theo pháp luật; chế tài bằng luật pháp.
经济制裁
trừng phạt kinh tế
随便看
尿脬
尿道
尿道炎
尿酸
局
亲手
亲政
亲族
亲昵
亲权
亲母
亲炙
亲热
亲爱
亲王
亲生
亲痛仇快
亲眷
亲眼
亲知
亲笔
亲自
亲贵
亲身
亲近
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:23:33