请输入您要查询的越南语单词:
单词
制裁
释义
制裁
[zhìcái]
ngăn cấm; ngăn chặn; trừng phạt; trừng trị; chế tài。用强力管束并惩处,使不得胡作非为。
法律制裁
trừng trị theo pháp luật; chế tài bằng luật pháp.
经济制裁
trừng phạt kinh tế
随便看
吊钱儿
吊铺
吊销
吊门
吊颈
吊鼻子
吋
同
同一
同一律
同上
同业
同业公会
同义词
同乡
同事
同人
同仁
同仇敌忾
同伙
同伴
同位素
同位素量
同侪
同僚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:24:01