请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 听课
释义 听课
[tīngkē]
 nghe giảng bài; nghe giảng。听教师讲课。
 听课时思想要集中。
 khi nghe giảng bài phải tập trung tư tưởng.
 我听过他的课,讲得很好。
 tôi đã nghe bài giảng của anh ấy, giảng rất hay,
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:32:46