请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[è]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: ÁCH
 nấc cụt。呃逆。
 Ghi chú: 另见·e。
Từ ghép:
 呃逆
[·e]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ÁCH
 kìa (trợ từ, dùng ở cuối câu, thể hiện sự ca ngợi hay kinh ngạc)。助词,用在句末,表示赞叹或惊异的语气。
 红霞映山崖呃!
 ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:24:56