请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chéng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: TRÌNH
 1. có (hình thức); hiện lên (màu sắc nào đó)。具有(某种形式);呈现(某种颜色)。
 果实呈 长圆形。
 quả có hình bầu dục.
 2. trình; cầu xin; kiến nghị; dâng; thỉnh cầu; cầu nguyện。恭敬地送上去。
 谨呈 。
 kính trình.
 3. tờ trình; bản trình bày sự việc; đơn xin; đơn thỉnh cầu; kiến nghị。(呈 儿)呈文。
Từ ghép:
 呈报 ; 呈递 ; 呈交 ; 呈露 ; 呈请 ; 呈上 ; 呈文 ; 呈现 ; 呈献 ; 呈正 ; 呈子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:45:09