| | | |
| [zìrán] |
| | 1. tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên。自然界。 |
| | 大自然 |
| thiên nhiên |
| | 2. tự do phát triển; tự nhiên。自由发展;不经人力干预。 |
| | 自然免疫 |
| tự miễn dịch |
| | 听其自然 |
| để mặc cho tự nhiên |
| | 自然而然 |
| tự nhiên mà vậy |
| | 你先别问,到时候自然明白。 |
| anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ. |
| | 3. đương nhiên; hiển nhiên。表示理所当然。 |
| | 只要认真学习,自然会取得好成绩。 |
| chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt. |