请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自然
释义 自然
[zìrán]
 1. tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên。自然界。
 大自然
 thiên nhiên
 2. tự do phát triển; tự nhiên。自由发展;不经人力干预。
 自然免疫
 tự miễn dịch
 听其自然
 để mặc cho tự nhiên
 自然而然
 tự nhiên mà vậy
 你先别问,到时候自然明白。
 anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ.
 3. đương nhiên; hiển nhiên。表示理所当然。
 只要认真学习,自然会取得好成绩。
 chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:48:56