请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自流
释义 自流
[zìliú]
 1. tự chảy。自动地流。
 自流井
 giếng tự chảy
 自流灌溉
 tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống)
 2. buông trôi; để mặc; bỏ mặc。比喻在缺乏领导的情况下自由发展。
 放任自流
 bỏ mặc cho tự do phát triển.
 听其自流
 bỏ mặc; mặc kệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:06:47