请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抗日战争
释义 抗日战争
[kàngrìzhànzhēng]
 chiến tranh kháng Nhật (nhân dân Trung Quốc kháng chiến chống Nhật, giải phóng dân tộc. Ngày 7-7-1937 quân Nhật tiến công vào Bắc Bình nay là thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc, cho đến ngày 15-8-1945 Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện)。中国人民抗击日本帝国主义侵略的民族解放战争,从1937年7月7日日寇向我国北平(今北京)西南卢沟桥驻防的军队进 攻起,到1945年8月15日日本无条件投降止。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:57:03