请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiē]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: TIẾP
 1. tiếp cận; tiếp xúc; cận bên; sát bên; gần; cạnh; giáp nhau。靠近;接触。
 邻接。
 láng giềng.
 接近。
 tiếp cận; áp sát.
 交头接耳。
 ghé đầu ghé tai nói nhỏ; thì thầm.
 2. nối; nối tiếp; nối lại; ghép; liên tiếp。连接;使连接。
 接电线。
 nối dây điện.
 接纱头。
 nối sợi.
 这一句跟上一句接不上。
 câu này không nối được với câu trên.
 这部影片上下两集接着演。
 hai tập 1, 2 của bộ phim này được chiếu liên tiếp.
 3. đón nhận; nhận; nhận lấy; đỡ lấy。托住;承受。
 接球。
 nhận bóng.
 书掉下来了,赶快用手接住。
 sách rơi xuống, mau lấy tay đỡ lấy.
 4. tiếp thu; nhận; tiếp nhận。接受。
 接见。
 tiếp kiến.
 接待。
 tiếp đãi.
 接到来信。
 nhận được thư.
 5. nghênh tiếp; đón; nghênh đón。迎接。
 到车站接人。
 ra ga đón người.
 6. thay; nhận; tiếp nhận thay thế。接替。
 接事。
 nhận việc.
 谁接你的班?
 ai thay ca cho anh?
 7. họ Tiếp。(Jiē)姓。
Từ ghép:
 接班 ; 接班人 ; 接茬儿 ; 接触 ; 接触眼镜 ; 接待 ; 接地 ; 接点 ; 接二连三 ; 接防 ; 接风 ; 接羔 ; 接骨 ; 接管 ; 接合 ; 接火 ; 接济 ; 接见 ; 接近 ; 接境 ; 接力 ; 接力棒 ; 接力赛跑 ; 接连 ; 接龙 ; 接木 ; 接目镜 ; 接纳 ; 接气 ; 接洽 ; 接壤 ; 接任 ; 接衫 ; 接墒 ; 接生 ; 接事 ; 接收 ; 接手 ; 接受 ; 接穗 ; 接谈 ; 接替 ; 接头 ; 接头儿 ; 接吻 ; 接物镜 ; 接线 ; 接线 ; 接线生 ; 接线柱 ; 接续 ; 接应 ; 接援 ; 接着 ; 接踵 ; 接种
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 8:37:31