请输入您要查询的越南语单词:
单词
探问
释义
探问
[tànwèn]
1. dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ...)。试探着询问(消息、情况、意图等)。
探问失散多年的亲人的下落。
dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.
到处探问,毫无结果。
dò hỏi khắp nơi nhưng không có kết quả gì.
2. thăm hỏi。探望;问候。
探问病友
thăm hỏi bạn bệnh
随便看
僧侣主义
僧俗
僧尼
僧徒
僬
僬侥
僭
僮
僰
僳
僵
僵仆
僵劲
僵化
僵卧
僵呆
僵尸
僵局
僵巴
僵持
对台戏
对号
对号入座
对味儿
对唱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:13:34