请输入您要查询的越南语单词:
单词
探问
释义
探问
[tànwèn]
1. dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ...)。试探着询问(消息、情况、意图等)。
探问失散多年的亲人的下落。
dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.
到处探问,毫无结果。
dò hỏi khắp nơi nhưng không có kết quả gì.
2. thăm hỏi。探望;问候。
探问病友
thăm hỏi bạn bệnh
随便看
海象
海豹
海货
海路
海轮
海运
海里
海量
海阔天空
海防
海阳
海陵
海隅
海难
海震
海面
海风
海马
海魂衫
海鱼
海鲜
海鸥
海龟
浸
浸剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:26:56