请输入您要查询的越南语单词:
单词
搅扰
释义
搅扰
[jiǎorǎo]
quấy; quấy rối; quấy nhiễu; làm náo động; chọc tức; quấy rầy; làm phiền (động tác, âm thanh hay dùng động tác, âm thanh)。(动作、声音或用动作、声音)影响别人使人感到讨厌。
姐姐温习功课,别去搅扰她。
chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.
随便看
北兵
北冥
北冰洋
北半球
北卡罗来纳
北周
北回归线
北国
北堂
北大荒
北太
北宁
北宋
北寒带
北山
北山羊
北岳区
北平
北斗星
北方
北方人
北方方言
北方话
北昆
北曲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:24:17