请输入您要查询的越南语单词:
单词
搅扰
释义
搅扰
[jiǎorǎo]
quấy; quấy rối; quấy nhiễu; làm náo động; chọc tức; quấy rầy; làm phiền (động tác, âm thanh hay dùng động tác, âm thanh)。(动作、声音或用动作、声音)影响别人使人感到讨厌。
姐姐温习功课,别去搅扰她。
chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.
随便看
怨望
怨毒
怨气
怨艾
怨言
怩
怪
怪不得
怪事
怪人
怪僻
怪味
怪圈
怪声怪气
怪异
怪念头
怪怨
怪杰
怪样
怪模怪样
怪气
怪物
怪癖
怪相
怪秘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:25