请输入您要查询的越南语单词:
单词
搅扰
释义
搅扰
[jiǎorǎo]
quấy; quấy rối; quấy nhiễu; làm náo động; chọc tức; quấy rầy; làm phiền (động tác, âm thanh hay dùng động tác, âm thanh)。(动作、声音或用动作、声音)影响别人使人感到讨厌。
姐姐温习功课,别去搅扰她。
chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.
随便看
狸
狸子
狸猫
狺
狻
狻猊
狼
狼主
狼吞虎咽
狼头
狼奔豕突
狼子野心
狼心狗肺
狼毫
狼烟
狼烟四起
狼狈
狼狈为奸
狼狗
狼疮
狼藉
狾
猁
猃
猃狁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 12:22:47