请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搅扰
释义 搅扰
[jiǎorǎo]
 quấy; quấy rối; quấy nhiễu; làm náo động; chọc tức; quấy rầy; làm phiền (động tác, âm thanh hay dùng động tác, âm thanh)。(动作、声音或用动作、声音)影响别人使人感到讨厌。
 姐姐温习功课,别去搅扰她。
 chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:24:17