请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画片
释义 画片
[huàpiàn]
 bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh thu nhỏ; tranh nhỏ。印制的小幅图画。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:13:39