| | | |
| [fānshēn] |
| | 1. trở mình; xoay mình; cựa mình。躺着转动身体。 |
| | 2. vùng lên; vươn mình。比喻从受压迫、受剥削的情况下解放出来。 |
| | 翻身户 |
| hộ vùng lên |
| | 翻身作主 |
| vùng lên làm chủ |
| | 3. thay đổi; đổi đời (hoàn cảnh lạc hậu hoặc khó khăn)。比喻改变落后面貌或不利处境。 |
| | 只有进行改革,我厂的生产才能翻身。 |
| chỉ có tiến hành cải cách, sản xuất của nhà máy chúng ta mới có thể thay đổi. |
| | 4. quay người; quay mình。转身;回身。 |