请输入您要查询的越南语单词:
单词
舌战
释义
舌战
[shézhàn]
khẩu chiến; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu; tranh cãi kịch liệt。激烈辩论。
一场舌战。
một trận tranh cãi.
诸葛亮舌战群儒。
Gia Cát Lượng tranh luận với đám nho sĩ.
随便看
廥
廨
廪
廪生
延
延会
延伸
延宕
延展性
延年益寿
延性
延搁
延期
延烧
延续
延缓
延聘
延胡索
延误
延请
延迟
延长
延髓
廷
廷布
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 12:26:47