请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 舌战
释义 舌战
[shézhàn]
 khẩu chiến; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu; tranh cãi kịch liệt。激烈辩论。
 一场舌战。
 một trận tranh cãi.
 诸葛亮舌战群儒。
 Gia Cát Lượng tranh luận với đám nho sĩ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:39:56