请输入您要查询的越南语单词:
单词
搏动
释义
搏动
[bódòng]
动
đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động。 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。
心脏起搏器能模拟心脏的自然搏动,改善病人的病情。
máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
随便看
安江
安沛
安泰
安溪
安澜
安然
安然无恙
安理会
安琪儿
安瓿
安生
安眠
安眠药
安石榴
安神
安禄
安稳
安纳波利斯
安置
安老
安胎药
安营
安营扎寨
安葬
安装
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 2:02:34