请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搏动
释义 搏动
[bódòng]
 đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động。 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。
 心脏起搏器能模拟心脏的自然搏动,改善病人的病情。
 máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 2:02:34