请输入您要查询的越南语单词:
单词
搏动
释义
搏动
[bódòng]
动
đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động。 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。
心脏起搏器能模拟心脏的自然搏动,改善病人的病情。
máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
随便看
吃鸭蛋
吃黑枣儿
各
各个
各个击破
各人
各位
各别
各半
各处
各奔前程
各就各位
各尽所能
各尽所能,按劳分配
各尽所能,按需分配
各式各样
各得其所
各执一词
各抒己见
各持己见
各有千秋
各有所好
各有所长
各界
各种
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:35:27