释义 |
北曲 | | | | [běiqǔ] | | | 1. Bắc khúc; khúc điệu phương Bắc (tên gọi chung của các loại làn điệu, hí khúc, tản khúc, cung điệu của người phương BắcTrung quốc từ thời Tống Nguyên đến nay)。宋元以来北方诸宫调、散曲、戏曲所用的各种曲调的统称,调子豪壮 朴实。 | | | 2. hí khúc (hí khúc lưu hành ở phương Bắc thời Nguyên). Xem thêm Tạp kịch. 元代流行于北方的戏曲。 |
|