请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 北曲
释义 北曲
[běiqǔ]
 1. Bắc khúc; khúc điệu phương Bắc (tên gọi chung của các loại làn điệu, hí khúc, tản khúc, cung điệu của người phương BắcTrung quốc từ thời Tống Nguyên đến nay)。宋元以来北方诸宫调、散曲、戏曲所用的各种曲调的统称,调子豪壮 朴实。
 2. hí khúc (hí khúc lưu hành ở phương Bắc thời Nguyên). Xem thêm Tạp kịch. 元代流行于北方的戏曲。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:35:07