请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 格外
释义 格外
[géwài]
 1. đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ)。副词,表示超过寻常。
 久别重逢,大家格外亲热。
 lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
 国庆节的天安门,显得格外庄严而美丽。
 quảng trường Thiên An Môn vào ngày quốc khánh, vô cùng trang nghiêm và đẹp đẽ.
 2. ngoài ra; cách khác。额外;另外。
 卡车装不下,格外找了一辆大车。
 xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:25