释义 |
格外 | | | | | [géwài] | | | 1. đặc biệt; vô cùng; khác thường; cực kỳ; hết sức (phó từ)。副词,表示超过寻常。 | | | 久别重逢,大家格外亲热。 | | lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt. | | | 国庆节的天安门,显得格外庄严而美丽。 | | quảng trường Thiên An Môn vào ngày quốc khánh, vô cùng trang nghiêm và đẹp đẽ. | | | 2. ngoài ra; cách khác。额外;另外。 | | | 卡车装不下,格外找了一辆大车。 | | xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn. |
|