请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 格局
释义 格局
[géjú]
 lề lối; kết cấu; bố cục。结构和格式。
 经济迅速发展,不断打破旧格局,形成新格局。
 kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới.
 这篇文章写得很乱,简直不成个格局。
 bài văn này viết lộn xộn quá, hình như không có bố cục.
 公园的格局
 bố cục của vườn hoa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 16:23:29