请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 密切
释义 密切
[mìqiè]
 1. mật thiết。关系近。
 两人关系很密切。
 hai người quan hệ mật thiết với nhau.
 2. làm cho gắn bó; làm cho gần gũi。使关系接近。
 进一步密切干部与群众的关系。
 làm cho quan hệ giữa quần chúng với cán bộ thêm gắn bó.
 3. cặn kẽ; tỉ mỉ; thấu đáo。(对问题等)照顾得周到;仔细。
 密切注意。
 quan tâm chu đáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:35