请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 疯魔
释义 疯魔
[fēngmó]
 1. điên; bị điên; dại; điên dại。疯1.。
 2. mê; hấp dẫn; say mê; say sưa。入迷;入魔。
 他们下棋下疯魔了。
 họ đánh cờ rất say sưa.
 3. làm say mê; lôi cuốn。使入迷。
 这场足球比赛几乎疯魔了所有的球迷。
 trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:47