请输入您要查询的越南语单词:
单词
心机
释义
心机
[xīnjī]
tâm tư; tâm trí; cơ mưu; sự suy nghĩ trù tính。心思;计谋。
费尽心机。
suy nghĩ hết cách
她年龄不大,但很有心机,原则性也很强。
cô ấy còn trẻ nhưng rất biết suy tính, tính nguyên tắc cũng rất cao.
随便看
针脚
针锋相对
针黹
针鼻儿
钉
钉书钉
钉头
钉子
钉子户
钉帽
钉是钉,铆是铆
钉梢
钉死
钉牢
钉耙
钉螺
钉锤
钉问
钉鞋
钉齿耙
钊
钋
钌
钍
钎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 8:43:51