请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心机
释义 心机
[xīnjī]
 tâm tư; tâm trí; cơ mưu; sự suy nghĩ trù tính。心思;计谋。
 费尽心机。
 suy nghĩ hết cách
 她年龄不大,但很有心机,原则性也很强。
 cô ấy còn trẻ nhưng rất biết suy tính, tính nguyên tắc cũng rất cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:42:18