请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 受热
释义 受热
[shòurè]
 1. bị nóng。受到高温度的影响。
 绝大部分物体受热则膨胀。
 tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
 2. cảm nắng; say nắng; trúng nắng。中暑。
 他路上受热了,有点头痛。
 anh ấy đi đường bị cảm nắng, hơi đau đầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 22:23:19